Tham khảo Chiết_Giang

  1. “2012年浙江省国民经济和社会发展统计公报” (bằng tiếng Simplified Chinese). Zhejiang Provincial Statistic Bureau. Ngày 8 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. “GDP thế giới năm 2018” (PDF). Ngân hàng Thế giới. Truy cập Ngày 26 tháng 09 năm 2019. 
  3. . Cách nay khoảng một vạn năm. 老北方网转载金华信息网,上山文化:比河姆渡要早 中华史前文明新源头
  4. cách nay khoảng 9000 năm
  5. cách nay khoảng 8000 năm
  6. Ước tính tồn tại từ 5000 TCN-2900 TCN. 浙江文化信息网·河姆渡文化,一期绝对年代距今约7000-6700年
  7. cách nay 6000 năm, chủ yếu ở khu vực Thái Hồ
  8. 毛颖、张敏,《长江下游的徐舒与吴越》,湖北教育出版社,2005年,241页。
  9. 毛颖、张敏,《长江下游的徐舒与吴越》,湖北教育出版社,2005年,2页。
  10. Rosenberg, Matt T. “Largest Cities Through History”. About.com Geography. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2012. 
  11. Halsall, Paul. “Medieval Sourcebook: Marco Polo: The Glories Of Kinsay [Hangchow] (c. 1300)”. Fordham University. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2012. 
  12. “海禁与锁国”. 中国网. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2012. 
  13. 王国祚面奏皇帝的内幕,舟山文化旅游网
  14. Theo "Trung Quốc Nhân khẩu sử" thống kê về số người tử vong tại 9 tỉnh phương Nam, nhân khẩu Chiết Giang trước chiến tranh là 30,27 triệu, số người tỷ vong thời chiến là 16,30 triệu người, tỷ lệ lên tới 53,8%
  15. 《太平天国战争对浙江人口的影响》,《复旦学报》2000年第五期
  16. 略论辛亥革命时期的浙江军政府,原载《浙江社会科学》1998年第1期
  17. 《我在六十岁以前》--马叙伦
  18. 三軍渡海攻占一江山島
  19. 1954年,蔣經國巡視大陳島
  20. “浙江省水资源概况:七山一水两分田”. 浙江在线新闻网站. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2012. 
  21. “浙江省整治境内八大水系”. 中国宁波网. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2012. 
  22. 浙江省海洋功能区划,浙江省海洋与渔业局网
  23. 是份调查显示,中国拥有面积在500平方米以上的岛屿6961个,其中有人居住的岛屿433个。另有411个海岛由台湾、香港和澳门直接管辖。参见 位置与疆域,2007中国事实与数字,中国网
  24. 浙江加快无居民海岛管理步伐,浙江省无居民海岛管理联席会议第一次全体会议召开,《中国海洋报》管理法规版
  25. 浙江气候,浙江省人民政府网
  26. “温州要金山银山更要绿水青山”. 新华网. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2012. 
  27. “外交部发言人秦刚就所谓中方"单方面"开发 "天外天"油气田问题答记者问”. 中国政府网. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2012. 
  28. “Cuộc chiến không tiếng súng (Kỳ 1)”. Petrotimes. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2012. 
  29. 长兴中国扬子鳄村,浙江在线旅游频道
  30. 世界上首对人工孵化"国宝"朱鹮回到湖州德清,浙江在线新闻网站,2008年8月3日
  31. 浙江林业网:浙江林业概况
  32. 浙江省珍稀植物资源及其在自然保护区的分布
  33. 普陀鹅耳枥
  34. China General Social Survey 2009, Chinese Spiritual Life Survey (CSLS) 2007. Report by: Xiuhua Wang (2015, p. 15). Lưu trữ September 25, 2015, tại Wayback Machine.
  35. 浙江省未来人口发展的基本态势,中国城市化网,2008年11月16日访问
  36. 国家统计数据库,2007年地区生产总值(摘要版)
  37. “财政金融稳健运行”. 浙江省统计局. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2012. 
  38. “中科院报告首次发布中国各地区GDP质量排行”. 新华网. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2012. 
  39. 2006年一季度浙江省外贸顺差居全国首位,国际在线
  40. 三部门发布07年中国全行业对外直接投资统计数据,中国网
  41. 15 tháng 10 năm 2006/060210236566s.shtml 浙江拟在2010年建成三小时铁路交通圈,新浪网新闻
  42. 浙江三年内基本筑成3小时快速铁路交通圈,中国铁道网,铁路新闻
  43. 义乌站在2004年升格为一等站,参见 29 tháng 12 năm 2007-3109.html 火车站变迁见证义乌的发展,义乌新闻网
  44. 浙江公路的新标杆:品质型公路,中国经济时报
  45. 聚焦杭州湾跨海大桥建成通车-杭州湾,跨海大桥-浙江在线-浙江新闻
  46. “Structurae [en]: Xihoumen Bridge (2008)” (bằng tiếng (tiếng Đức)). En.structurae.de. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  47. 1 2 浙江内河航道建设率先向民资开放,新浪网转载自经济参考报
  48. 17 tháng 10 năm 2007/000002797382.html 宁波-舟山港吞吐量紧追上海
  49. 2008年上半年全国前十大港口货物吞吐量及其增速,转载自 国信证券--港口业半年报:港口业面临高位调整,天津港在逆风中前行
  50. 外资看好浙江内河集装箱商机,浙江物流网
  51. 浙江内河航道首纳外资,全景网,权威财经网站,新闻频道
  52. 杭州水上巴士,杭州指南网
  53. 摩根大通:中国的十大机场和20条黄金航线
  54. 20日起,坐直升机鸟瞰舟山群岛,桃花岛旅游网
  55. Tổng hợp từ 国际友好城市,浙江省人民政府网浙江省人民政府外事办公室网 两份资料

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chiết_Giang http://219.235.129.54/cx/table/table.jsp http://jds.cass.cn/Article/20071215171724.asp http://www.china.com.cn/aboutchina/zhuanti/mtlddf/... http://www.china.com.cn/economic/zhuanti/2007figur... http://www.china.com.cn/policy/txt/2008-09/17/cont... http://news.cnnb.com.cn/system/2006/01/08/00506247... http://www.curb.com.cn/pageshow.asp?id_forum=01191... http://tech.enorth.com.cn/system/2005/12/29/001200... http://guide.hangzhou.com.cn/20070515/ca1313100.ht... http://finance1.jrj.com.cn/news/ng%C3%A0y